Liên hệ

Mr.Đăng - 0905 125 477 / 0937 66 99 70
Y!M: Skype:

DATAMAX O'neil M-Class™ MarkII


Giá: Liên hệ


Máy in mã vạch Datamax M-Class Mark II là một máy in công nghiệp nhỏ gọn, cung cấp giá trị nổi bật với một loạt các tính năng. Máy in mã vạch Datamax M-Class là một giải pháp hoàn hảo cho nhà kho, y tế, xưởng sản xuất hoặc các ứng dụng trong nghành bán lẻ, ...

Máy in mã vạch Datamax M-Class Mark II cung cấp một loạt các kết nối để đáp ứng yêu cầu ứng dụng đa dạng của người sử dụng. Màn hình LCD  hiển thị menu và chức năng điều khiển máy in giúp sử dụng dể dàng. Máy in mã vạch Datamax M-Class Mark II mang đến cho bạn giá trị tốt nhất của bất kỳ máy in trên thị trường
Máy in mã vạch Datamax M-Class Mark II có các model M-4206, M-4210, 4308 với tốc độ in từ 6 - 10 (inches/giây) và độ phân giải từ 203 dpi - 300 dpi (Xem chi tiết kỹ thuật).

Đặc tính nổi bậc

Máy in mã vạch Datamax M-Class Mark II có cấu tạo kim loại chắc chắn, khung sườn được thiết kế bằng nhôm đúc định hình cứng cáp đem lại độ tin cậy cao. Màn hình hiển thị tạo nên tính dễ sử dụng thông qua các menu đơn giản cho mọi trình độ người dùng. Nhờ thiết kế kiểu module linh hoạt, Máy in mã vạch Datamax M-Class có thể nhanh chóng khi thay thế các bộ phận hoặc dễ dàng cài đặt thêm các tùy chọn khi gặp các yêu cầu thay đổi của công việc.

Máy in mã vạch Datamax M-Class Mark II cung cấp một loạt các kết nối để đáp ứng yêu cầu ứng dụng đa dạng của người sử dụng
Ngoài những cổng kết nối có sẵn như: Parallel, RS-232, USB bạn có thể chọn thêm kiểu kết nối  Ethernet Wired LAN, W-LAN 802.11 b/g

Chi tiết kỹ thuật

M-Class Mark II MODELM-4206M-4210M-4308
Công nghệ inIn nhiệt trực tiếp/In qua phim mực
Tốc độ in6 IPS (152 mm/s)10 IPS (254 mm/s)8 IPS (203 mm/s)
Độ phân giải203 DPI (8 dots/mm)203 DPI (8 dots/mm)300 DPI (12 dots/mm)
Độ rộng in tối đa4.25” (108mm)4.25” (108mm)4.25” (108mm)
Chiều dài inTừ 0.25” - 99”  (6.35mm - 2514.6mm)
Bộ nhớ16MB DRAM / 8MB Flash
Loại mã vạch– Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Std 2 of 5, Code 11, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Postnet, CC/EAN Code 128, Telepen, Planetcode, FIM, USPS-4 State
– 2D Symbologies: MaxiCode, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, odeablock, Code 16k, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, GS1 Databar
Cổng giao tiếp– Tiêu chuẩn: Serial RS232, Parallel Bi-Directional, USB 2.0 Compatible
– Chọn thêm: Ethernet-Wired LAN 10/100, Wireless 802.11b/g, USB-Host
Trình điều khiểnWindows® Drivers - NT, XP, Vista
Đặc điểm vật lý
Kích thước10.21” H x 10.10” W x 18.19” D (259mm H x 257mm W x 462mm D)
Trọng lượng27.0 lbs. (12.2kg)
Nhiệt độ hoạt động40°F to 95°F (4°C to 35°C)
Nguồn điệnAuto-sensing 90-132 or 180-264 VAC @ 47-63Hz
Add to Cart

0 phản hồi:

Post a Comment